Biểu 28.b
Số gia súc bình quân của hộ Dân tộc thiểu số có nuôi gia súc phân theo dân tộc, vùng kinh tế-xã hội, thành thị nông thôn và đơn vị hành chính, thời điểm 1/10/2019 
Đơn vị tính: con/hộ
Nội dung Tổng số Tày Thái Hoa Khơ-me Mường Nùng Mông Dao Gia-rai Ngái Ê-đê Ba-na Xơ-đăng Sán Chay Cơ-ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Ra-glai Xtiêng Bru-Vân Kiều Thổ Giáy Cơ-tu Gié-Triêng Mạ Khơ-mú Co Ta-ôi Chơ-ro Kháng Xinh-mun Hà Nhì Chu-ru Lào La Chi La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ-măm
Toàn bộ vùng dân tộc thiểu số Trâu 2.2 2.0 2.1 2.2 2.7 2.0 2.1 2.3 2.3 3.3 1.4 2.7 2.7 2.1 1.9 3.5 3.9 1.7 3.4 2.0 2.8 3.2 2.4 1.7 2.2 2.0 1.8 1.7 2.1 2.1 2.0 4.6 2.4 1.6 1.9 3.9 2.3 2.2 1.7 2.1 1.2 2.0 1.6 2.1 2.2 2.2 1.7 2.0 1.7 1.8 2.4 . 4.6 1.6
2.8 2.9 2.7 3.9 2.9 2.6 2.5 2.6 2.9 3.5 5.1 3.1 2.9 2.1 2.7 2.9 3.5 1.9 2.5 2.3 2.9 2.8 2.5 2.0 2.8 2.1 2.1 2.3 2.7 2.5 2.6 3.8 2.9 2.1 2.2 3.1 5.0 1.7 2.4 2.1 1.3 1.0 2.1 2.1 2.5 1.3 1.5 2.2 2.2 1.8 2.1 6.0 3.7 1.6
Ngựa 2.2 2.4 3.2 6.8 4.5 2.0 1.6 2.2 2.7 3.1 . 5.1 3.2 2.8 5.3 4.7 3.0 6.4 7.0 1.0 4.8 8.0 2.4 3.1 2.5 2.5 1.0 8.0 3.9 8.0 . 6.9 . 1.0 1.0 1.0 . 1.5 1.0 1.8 . . 2.6 1.0 1.0 5.6 . 30.0 1.3 . . 8.0 . .
6.0 8.1 5.4 16.1 6.1 11.7 7.0 4.3 6.0 3.5 25.0 4.4 3.3 3.3 11.5 4.0 11.3 15.1 6.2 3.4 4.7 5.4 3.4 10.0 6.3 3.4 3.5 4.5 4.3 3.9 3.1 6.9 4.1 2.9 10.6 3.1 9.9 2.5 3.3 4.1 2.4 9.8 5.4 2.6 3.7 5.5 2.6 4.5 8.5 7.5 4.0 . 3.5 2.4
Cừu 12.1 6.7 6.9 10.0 7.8 5.1 7.8 5.7 8.3 12.1 . 5.7 4.7 8.0 8.0 8.0 23.4 5.2 6.0 5.5 17.2 8.0 4.4 1.0 8.0 1.0 1.0 1.0 8.0 . . 6.3 . . . . . 6.5 . 8.0 . . . 1.0 . 4.5 . . . . . . . .
Hươu 6.1 5.7 6.4 6.7 6.4 5.6 5.6 6.3 7.7 5.9 . 4.7 3.3 8.0 8.2 8.0 8.0 7.0 4.1 7.0 8.0 8.0 8.0 5.7 8.0 7.3 4.7 . 7.1 8.0 . 6.9 . 8.0 . . 8.0 8.0 . 8.0 . . 8.0 1.0 . 4.5 3.0 . . . . . . .
Nai 6.3 6.7 6.8 7.3 5.5 4.7 6.6 5.9 7.6 5.5 . 6.4 3.0 6.1 8.0 8.0 8.0 4.9 6.0 10.3 . 8.0 8.0 1.0 6.2 4.8 1.0 . 1.0 . . 6.8 . . 8.0 . . 1.0 . 8.0 . 2.0 8.0 6.5 . 1.0 8.0 . . . . . . .
Lợn/heo 3.8 4.6 3.5 8.8 5.9 4.4 4.0 3.2 4.0 2.5 9.1 3.0 2.6 3.5 4.4 2.9 3.2 7.3 3.4 2.7 2.4 3.7 2.3 3.0 4.1 3.5 3.0 3.2 2.7 3.3 4.4 10.6 3.1 2.3 3.0 2.5 2.9 3.3 2.9 3.8 2.2 3.1 2.7 2.5 2.3 3.4 2.5 2.1 5.1 6.6 3.4 5.0 2.9 2.0
Tỉnh Kon Tum Chung Trâu 2.24 1.81 1.74 2.52 2.29 1.30 2.55 2.46 2.11 4.45 3.00 1.73 1.61
2.26 2.40 3.09 3.67 3.89 2.92 2.80 2.87 2.66 2.31 2.05 2.00 2.00 1.89 2.00 3.00 2.16 5.97 1.58
Ngựa 3 8 1 3 1 8
3.35 5.82 1.00 8.29 4.36 2.75 2.43 3.48 21.27 1.66 2.44
Cừu 5 8 8 1 8 1
Hươu 5 7 8 1 8 5
Nai 3 8 1 6 1
Lợn/heo 3.65 8.39 6.22 6.90 6.93 4.13 2.60 10.00 2.57 3.44 3.00 3.00 5.68 5.00 2.00 30.00 2.89 5.00 2.00
Thành phố Kon Tum Trâu 3.19 2.98 3.00 5.00
2.72 2.00 3.00 3.33 2.47 2.61 4.33
Ngựa 1 1
4.08 4.00 4.32 4.00
Cừu 1 1
Hươu 1 1
Nai 1 1
Lợn/heo 2.82 2.78 3.00 2.96 2.72 2.57 11.36
Huyện Đắk Glei Trâu 1.62 1.32 1.69
1.91 1.00 2.00 1.00 2.00 1.00 1.58 2.00
Ngựa 1 1
2.21 2.67 1.75
Cừu 1 1
Hươu 5 5
Nai 1 1
Lợn/heo 2.40 1.00 10.00 1.67 2.63
Huyện Ngọc Hồi Trâu 2.34 1.96 2.00 3.00 3.00
2.40 2.01 3.74 4.24 5.42 2.10 2.33 5.97
Ngựa 2 1 8
4.79 3.77 9.00 10.00 4.00
Cừu 8 8
Hươu 8 8
Nai 3 3
Lợn/heo 5.88 2.02 2.00 6.07 11.40 6.42 30.00 3.30 5.00
Huyện Đắk Tô Trâu 1.86 3.00 2.46 2.00 1.78
2.53 2.60 4.43 2.93 3.00 2.50 2.46 3.00 1.64
Ngựa
5.95 5.00 11.00 3.00
Cừu
Hươu
Nai
Lợn/heo 5.42 1.00 15.85 9.16 8.70 3.27
Huyện Kon Plông Trâu 2.78 1.66 2.00 1.00 2.36 4.48 3.00
1.91 5.00 2.00 1.92 1.87 2.00
Ngựa 1 1
4.66 4.66
Cừu
Hươu
Nai 8 8
Lợn/heo 4.19 1.79 2.00 12.00 4.00 3.83 5.78 5.00
Huyện Kon Rẫy Trâu 1.53 1.00 1.33 1.58 1.00
1.66 2.16 2.00 3.80 1.50 1.00 2.00 1.73 1.59 1.49
Ngựa 4 4
2.11 2.00 2.20 1.98
Cừu
Hươu
Nai
Lợn/heo 3.85 70.71 8.32 2.35 5.00 2.23 3.36 1.62
Huyện Đắk Hà Trâu 1.71 1.67 2.00 1.00 1.71 2.02
1.99 4.54 4.00 3.00 2.08 1.91 1.94
Ngựa 4 1 8
2.98 5.00 3.00 2.00 2.97 1.00
Cừu 4 1 8
Hươu 1 1
Nai 1 1
Lợn/heo 3.55 5.00 4.66 2.00 3.08 2.00
Huyện Sa Thầy Trâu 1.99 1.74 2.42 2.54 1.61
2.37 1.00 2.83 2.00 3.49 2.49 1.51 2.54 3.00 1.55
Ngựa
3.12 7.90 1.00 22.67 2.40 2.57 21.27 2.44
Cừu
Hươu 8 8
Nai
Lợn/heo 3.07 10.79 6.44 2.57 2.30 2.54 3.00 11.00 2.00
Huyện Tu Mơ Rông Trâu 2.08 2.00 2.08 5.00
2.11 2.00 2.11 7.00
Ngựa 1 1
4.42 4.42
Cừu 8 8
Hươu 8 8
Nai
Lợn/heo 2.64 3.00 6.00 2.62
Huyện Ia H' Drai Trâu 4.69 4.50 8.00 2.00
3.15 3.48 3.17 5.00 2.98 2.05 3.46 2.43 5.08 5.16 2.00 2.00 4.00 4.00
Ngựa 8 8
10.26 10.31 10.00
Cừu 8 8
Hươu 7 7
Nai 8 8
Lợn/heo 5.32 3.49 5.27 7.09 6.72 4.65 3.50 10.00 3.00 3.00 2.00 2.00